Có 2 kết quả:
首級 shǒu jí ㄕㄡˇ ㄐㄧˊ • 首级 shǒu jí ㄕㄡˇ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đầu giặc (do phép nhà Tần chém một đầu được thăng một cấp)
Từ điển Trung-Anh
severed head
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đầu giặc (do phép nhà Tần chém một đầu được thăng một cấp)
Từ điển Trung-Anh
severed head
Bình luận 0