Có 2 kết quả:

首級 shǒu jí ㄕㄡˇ ㄐㄧˊ首级 shǒu jí ㄕㄡˇ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển phổ thông

đầu giặc (do phép nhà Tần chém một đầu được thăng một cấp)

Từ điển Trung-Anh

severed head

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đầu giặc (do phép nhà Tần chém một đầu được thăng một cấp)

Từ điển Trung-Anh

severed head

Bình luận 0